Sách Very Easy TOEIC Third Edition, hay còn gọi là Very Easy TOEIC 1 Introduction. Đây là cuốn sách phù hợp với học viên có trình độ Tiếng Anh Sơ Cấp, bắt đầu làm quen với bài thi TOEIC. Điểm TOEIC mục tiêu sau khi học xong cuốn sách là từ 250-400 điểm.
Xem và Download PDF Sách >> Very Easy TOEIC 1 Introduction
Bài viết này sẽ tổng hợp và dịch nghĩa Tiếng Việt các từ vựng được giới thiệu trong sách.
Từ vựng phần Listening
Từ vựng phần TOEIC Listening Part 1, đầy đủ cả 12 Bài Học.
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Unit 1 | |
enter a train | lên tàu |
get into a taxi | lên taxi |
get on a tram | lên xe điện |
hold a suitcase | xách chiếc vali |
ride a bicycle | đi xe đạp |
stand on a platform | đứng trên sân ga |
Unit 2 | |
grab a wheel | lấy một bánh xe |
hold hands | nắm tay |
paint a picture | vẽ một bức tranh |
play musical instruments | chơi nhạc cụ |
ride a roller coaste | đi tàu lượn siêu tốc |
stand at a ticket office | đứng ở phòng bán vé |
Unit 3 | |
buy a drink | mua đồ uống |
hang a sign | treo một tấm biển |
look at clothes | xem quần áo |
push a shopping cart | đẩy xe hàng |
touch a monitor | chạm vào màn hình |
use an ATM | sử dụng máy ATM |
Unit 4 | |
discuss a piece of paper | thảo luận với một mảnh giấy |
review a document | xem lại một tài liệu |
sit in a circle | ngồi thành vòng tròn |
talk on a phone | nói chuyện điện thoại |
use a copy machine | dùng máy photocopy |
wipe a desk | lau bàn |
Unit 5 | |
carry a backpack | mang một ba lô |
hold a pillow | ôm một cái gối |
look at a map | nhìn vào bản đồ |
look through a bag | nhìn vào trong túi |
raise one’s arms | giơ tay, nâng tay lên |
wait in line | xếp hàng đợi |
Unit 6 | |
hold an X-ray | cầm một tấm phim X Quang |
look at a monitor | nhìn vào màn hình |
look over a face | quan sát khuôn mặt |
point at a screen | chỉ vào một màn hình |
push a wheelchair | đẩy xe lăn |
use an exercise machine | sử dụng máy tập thể dục |
Unit 7 | |
clean a pool | làm sạch một hồ bơi |
cut the grass | cắt cỏ |
run in a park | chạy trong công viên |
take some boats | chèo một vài con thuyền |
throw a Frisbee | chơi ném đĩa |
use walking sticks | sử dụng gậy chống/ chống gậy |
Unit 8 | |
cut some food | cắt thức ăn/thái thức ăn |
hold a bowl | cầm một cái bát |
stir some food | khuấy thức ăn |
wash a plate | rửa một cái đĩa |
wear an apron | đeo tạp dề |
wipe a counter | lau quầy |
Unit 9 | |
hold a basket | giữ một cái giỏ |
pass a plate | vượt qua một tấm chắn |
sit in a lecture hall | ngồi trong giảng đường |
sit under a tree | ngồi dưới gốc cây |
take notes | ghi chép |
write on a board | viết trên bảng |
Unit 10 | |
carry a box | khiêng một cách thùng |
clean a handle | lau sạch một cái tay nắm |
cook in a kitchen | nấu ăn trong nhà bếp |
paint a house | sơn nhà |
read a book | đọc sách |
water some flowers | tưới hoa |
Unit 11 | |
park a bicycle | đậu xe đạp |
pull a suitcase | kéo một chiếc vali |
stand at a table | đứng cạnh chiếc bàn |
stand in front of a machine | đứng trước một cái máy |
sit on a bench | ngồi trên một băng ghế |
wait for the bus | chờ xe buýt |
Unit 12 | |
give a receipt | đưa biên lai |
point at a woman | chỉ vào một người phụ nữ |
stand at a counter | đứng ở quầy |
talk on a cell phone | nói chuyện điện thoại di động |
walk down a street | đi bộ xuống phố |
work with some machine | làm việc với máy móc |
Xem thêm >> Từ vựng TOEIC từ Part 1 đến Part 7 << Những từ vựng thường gặp trong bài thi TOEIC & Cách Học Hiệu Quả
Luyện Nghe và học từ vựng qua các Video
Từ vựng phần Reading
Đang cập nhật
Các Giới Từ Thông Dụng
Đang cập nhật