Đây là bài học số 2 trong chuỗi bài học Từ vựng TOEIC Part 5
List từ vựng cần học
complaint | lời phàn nàn |
Employees have a lot of complaints about the company policy. | Nhân viên phàn nàn rất nhiều về chính sách của công ty. |
Policy | Chính sách |
productivity | năng suất |
All department managers cooperate to raise productivity. | Tất cả các quản lý bộ phận hợp tác lại để nâng cao năng suất. |
Department | phòng ban, bộ phận trong công ty |
Cooperate | Hợp tác |
Raise | Nâng cao |
discount | chiết khấu, giảm giá |
The 10% discount is the best we can offer you. | Chiết khấu 10% là mức tốt nhất mà chúng tôi có thể dành cho bạn |
contract | hợp đồng |
There is no advantage in breaching the contract now. | Không có lợi khi vi phạm hợp đồng bây giờ. |
Breach | Vi phạm, phá vỡ |
All employees should attend the seminar without exception. | Tất cả nhân viên nên tham dự hội thảo mà không có ngoại lệ. |
Attend | Tham dự |
Without exception | Không có ngoại lệ |
consensus | sự đồng thuận, đồng lòng |
It was hard to reach a consensus on the matter. | Thật khó để đạt được đồng thuận về vấn đề này. |
Reach a consensus | đạt một sự đồng thuận |
Matter | Vân đê |
renovation | cải tạo |
The second floor of this building is now under renovation. | Tầng hai của tòa nhà này hiện đang được cải tạo. |
award | phần thưởng |
The award is given to dedicated staff every year. | Giải thưởng được trao cho nhân viên tận tụy hàng năm. |
Dedicated | Tận tụy |
opportunity | cơ hội |
Thank you for providing us with the opportunity to better serve you. | Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi cơ hội để phục vụ bạn tốt hơn. |
Provide someone with something | Cung cấp cho ai cái gì |
They are well provided with arms and ammunitions | Họ đã được cung cấp đầy đủ súng đạn |
Serve | Phục vụ |
service | Dịch vụ |
We guarantee excellent service to all our customers. | Chúng tôi cam kết dịch vụ xuất sắc cho tất cả các khách hàng của chúng tôi. |
Guarantee | đảm bảo, cam kết |
Excellent | Xuất sắc |
customer | khách hàng |
The customer requested a replacement for the damaged part. | Khách hàng yêu cầu thay thế bộ phận bị hư hỏng. |
Replacement | Sự thay thế |
Damaged | Bị hư hại |
review (n) | sự phê bình, nhận xét, đánh giá |
You can find many reviews on this book. | Bạn có thể tìm thấy nhiều đánh giá về cuốn sách này. |
need | nhu cầu |
There is no need to interview all the candidates. | Không cần thiết phải phỏng vấn tất cả các ứng viên. |
Candidate | Ứng viên |
appearance | bề ngoài |
The newly built building has a clean appearance. | Tòa nhà mới xây nên bề ngoài sạch sẽ. |
refund | Hoàn tiền |
You need to present receipts when you request a refund. | Bạn cần xuất trình biên lai khi yêu cầu hoàn tiền. |
Present | Món quà |
Request | Lời yêu cầu |
knowledge | hiểu biết, kiến thức |
Ms. Jane has little knowledge of finance. | Cô Jane có ít kiến thức về tài chính. |
presence | sự có mặt, hiện diện |
I am requesting the honor of your presence at the party. | Tôi thỉnh cầu sự hiện diện của bạn trong bữa tiệc. |
Honor | vinh dự |
agreement | sự thỏa thuận |
It was not easy for them to reach an agreement. | Thật không dễ dàng để họ đạt được một thỏa thuận. |
Reach an agreement | Đạt được thỏa thuận |
Bài tập thực hành
Xem bài học tiếp theo