Đây là bài học số 2 trong chuỗi bài học Từ vựng TOEIC Part 5
List từ vựng
considerable | đáng kể |
Libo Brothers invested a considerable amount of money in stock. | Libo Brothers đã đầu tư một số tiền đáng kể vào cổ phiếu. |
Invest | Đầu tư |
Stock | cổ phần |
broad | rộng lớn |
Some investors don’t have broad knowledge in the stock market. | Một số nhà đầu tư không có kiến thức sâu rộng về thị trường chứng khoán. |
Investor | Nhà đầu tư |
Knowledge | Hiểu biết |
Stock market | Thị trường chứng khoán |
confidential | kín, mật |
Please keep the confidential documents in the locked cabinet. | Vui lòng giữ các tài liệu mật trong tủ có khóa. |
unfavorable | bất lợi |
The author was upset because of the unfavorable review on his latest issue. | Tác giả đã khó chịu vì nhận xét bất lợi về ấn bản mới nhất của mình. |
Upset | Khó chịu |
Review | nhận xét, đánh giá |
numerous | nhiều, vô số |
The company has overcome numerous obstacles. | Công ty đã vượt qua vô số trở ngại. |
Obstacle | Trở ngại |
exclusive | độc quyền |
BEX Shipping has exclusive rights to handle our entire product line. | BEX Shipping có độc quyền xử lý toàn bộ dòng sản phẩm của chúng tôi. |
Handle | Xử lý |
Entire | Toàn bộ |
sensitive | nhạy cảm |
Investors are always sensitive to government policy. | Các nhà đầu tư luôn nhạy cảm với chính sách của chính phủ. |
Policy | Chính sách |
exceptional | khác thường, kiệt suất, khác biệt |
He was promoted because of his exceptional devotion to the company. | Anh ấy được thăng chức vì sự tận tâm khác biệt của anh ấy đối với công ty. |
Promote | thăng chức |
Devotion | Sự tận tâm |
current | hiện hành, hiện tại |
You need to check the current exchange rate. | Bạn cần kiểm tra tỷ giá hối đoái hiện tại. |
latest | mới nhất |
We decided to accept their latest offer. | Chúng tôi quyết định chấp nhận đề nghị mới nhất của họ. |
subsequent | tiếp theo, theo sau |
We will welcome any subsequent offers from your company. | Chúng tôi sẽ hoan nghênh mọi đề nghị tiếp theo từ công ty của bạn. |
protective (adj) | bảo hộ / bảo vệ, che chở |
You need to wear protective clothing before entering the area. | Bạn cần mặc quần áo bảo hộ trước khi vào khu vực này. |
Protective clothing | Trang phục bảo hộ |
reasonable | hợp lý |
The newly opened Italian restaurant serves good food at reasonable prices. | Nhà hàng Ý mới mở phục vụ các món ăn ngon với giá cả hợp lý. |
minor | nhỏ [hơn], không quan trọng, thứ yếu |
The company recently underwent a minor policy change. | Công ty gần đây đã trải qua một thay đổi nhỏ về chính sách. |
Undergo | Trải qua |